Có 2 kết quả:

流连忘返 liú lián wàng fǎn ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄈㄢˇ流連忘返 liú lián wàng fǎn ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄈㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to linger
(2) to remain enjoying oneself and forget to go home

Từ điển Trung-Anh

(1) to linger
(2) to remain enjoying oneself and forget to go home